Chương 1: Bóng Tối Lặng Lẽ

Những ngày gần đây, ông Út luôn mang nặng trong lòng một nỗi phiền muộn không tên. Căn nhà nhỏ nằm chơ vơ bên mép xẻo, ngày càng trở nên lạnh lẽo sau biến cố mất trộm đàn gà giò quý giá. Điều khiến ông không thể nào lý giải nổi là chuồng gà vốn được đặt sát vách buồng ngủ, nơi ông cùng cậu em trai bệnh tật sống lay lắt qua ngày. Vậy mà, chỉ trong một đêm, bầy gà biến mất không một dấu vết, không tiếng động, cũng chẳng có lấy một tiếng kêu cứu nào vang lên. Ngay cả con Lu, con chó khôn ngoan, thính nhạy vốn nổi tiếng cả xóm, cũng không hề sủa lấy một tiếng trong đêm ấy.

Ông Út cứ ngẫm nghĩ mãi về chuyện lạ lùng này, lòng càng thêm nặng trĩu. Dường như số phận ông đã an bài phải chịu cảnh nghèo khổ, long đong. Đã bao cái Tết trôi qua, ông chưa từng được nếm lại vị thịt gà. Ngày cha mẹ mất, để lại cho ông một người em trai tật nguyền, cuộc sống càng thêm phần cơ cực. Lúc thì cáo rình mò vào chuồng, chỉ để lại những nhúm lông đỏ máu vương vãi khắp nơi. Có khi, lũ trộm lẻn vào nhà giữa ban ngày, chờ lúc ông ra đồng làm lụng mà bắt mất gà đi. Ông Út từng nhiều lần trách móc cậu em trai vô dụng, chỉ biết trợn mắt, cười ngây dại với cái miệng méo xệch mà không thốt được lời nào. Nếu nó biết nói, biết đâu lũ cáo, lũ trộm lại dè chừng tiếng người mà không dám bén mảng đến gần. Đã vậy, nó cũng chẳng thể tự đi lại, chỉ nằm một chỗ như cục đất, khiến căn nhà càng thêm dễ bị kẻ gian nhòm ngó. Nhưng rồi, nghĩ đi nghĩ lại, ông lại tự trách mình, tự hỏi vì sao số phận lại bắt ông phải gánh vác một người em không lành lặn, bất lực trước cuộc sống.

Những lời bác sĩ Tây năm nào từng nói về chứng bệnh não của em trai ông, ông cũng chỉ nghe loáng thoáng như gió thoảng qua tai. Ông là dân cày, quanh năm chân lấm tay bùn, làm sao hiểu nổi những thuật ngữ y khoa rối rắm ấy. Cuộc đời ông, cha mẹ, ông bà đều là tá điền, chữ nghĩa chẳng là bao, chỉ biết cắm mặt vào ruộng, vào đồng mà sống qua ngày.

Sau một hồi trấn tĩnh, ông Út quyết định vào nhà lấy dao, vội vã đi chẻ tre. Đất của ông chủ Cả vốn nhiều tre, nhưng dân tá điền như ông chỉ xin được phần ruột đem về dùng tạm. Tre được ông khéo léo chẻ nhỏ, vót mỏng rồi đan thành mê để làm vách, làm cửa. Nhà nghèo, ông phải tự chế cánh cửa bằng tre, không mua nổi bản lề, chỉ dùng dây lạt dừa buộc lại. Cánh cửa vừa làm xong thì trời đã xế chiều, bóng nắng nghiêng dài trên mái nhà rách nát.

Ông Út chợt nhớ lại lần trước, vì nhà không có cửa sau, con Lu đã lẻn vào ăn mất nửa cân thịt quý mà người làng bên thương tình biếu tặng. Ông không hiểu nổi vì sao con chó vốn ngoan ngoãn lại thành ra như vậy. Nó có thể săn chuột, bắt kỳ đà, nhưng xưa nay chưa từng đụng đến thức ăn để trên chạn. Không biết con Lu ăn phải gan con gì mà dám làm vậy.

Từ khi thằng Bé, em ông lớn hơn một chút, căn nhà càng trở nên hiu quạnh. Trẻ con trong xóm tránh xa, phần vì sợ gương mặt trắng xanh và nụ cười méo mó quái dị của nó, phần vì ánh mắt lạ lùng luôn nhìn chằm chằm người khác. Những lời đồn đại về chiếc lưỡi dài đỏ hỏn của thằng Bé cứ lan truyền khắp xóm, ai cũng thì thào nhưng chẳng ai dám nói thẳng với ông Út. Ông biết mọi người sợ em mình, bản thân ông cũng nhiều lúc rùng mình khi nhìn nó. Nhưng ông vẫn tự nhủ, số phận đã an bài, ông không thể bỏ mặc máu mủ của mình.

Thịt thà hiếm hoi, bữa ăn chủ yếu là cá ngoài đồng. Thằng Bé lại kén ăn, chỉ thích những món mềm, còn cá kho thì chẳng mấy khi vừa miệng nó. Lạ lùng hơn, càng lớn nó càng có mùi hôi như gà vịt, dù trong nhà chẳng nuôi nổi con nào lâu dài vì cáo và trộm hoành hành. Đêm đêm, ông Út mất ngủ vì lũ chuột phá phách, cá phơi cũng bị lấy cắp. Có hôm, trong cơn mơ màng, ông thấy một dải lụa đỏ phấp phới trong nhà, nhưng tỉnh dậy thì không còn gì. Một lần khác, sau bữa rượu say, ông Út tỉnh giấc vì cảm giác lạ trên mặt, tưởng con Lu liếm, nhưng lại thấy dải lụa đỏ uốn lượn trước mặt, rồi biến mất về phía chỗ thằng Bé đang nằm với đôi mắt sáng rực như hai viên bi đỏ.

Nhiều đêm trằn trọc, ông Út không sao ngủ được. Lũ chuột trong nhà ngày càng lộng hành, làm ông bực bội. Sáng ra, những con cá lóc phơi vừa một nắng đã biến mất không dấu vết. Ông cố canh, nhưng lũ chuột như hiểu được ý định của ông, chúng im bặt, không xuất hiện. Chỉ khi ông mệt lả, vừa chợp mắt, chúng lại xuất hiện quấy phá. Đôi khi, ánh trăng rọi qua khe vách phên, ông Út lờ mờ trông thấy một dải lụa đỏ phất phơ trong gian nhà trống. Cái dải lụa ấy thoắt ẩn thoắt hiện, rồi biến mất khi ông choàng tỉnh. Ông tự nhủ chắc mình mơ ngủ mà thôi.

Một ngày nọ, nhà bên có đám giỗ, ông Út sang ăn chén cơm ngày kỵ, uống hơi nhiều nên say túy lúy. Vừa về đến nhà, ông ngã ra vạc giường ngủ ngay. Nửa đêm, ông tỉnh giấc vì cảm giác nhồn nhột trên má. Có cái gì đó mềm mại như lụa ướt, vuốt ve lên mặt ông. Trong cơn say, ông tưởng con Lu nhảy lên giường liếm mặt mình. Nhưng mở mắt ra, ông thấy dải lụa đỏ thường ám ảnh mình đang múa may uốn lượn. Cái dải lụa đỏ bằng ba ngón tay cứ phất phơ, như chơi đùa với gương mặt người say. Ông muốn đưa tay túm lấy dải lụa, nhưng tay người say không nghe lời. Tiếng động làm dải lụa biến mất, như bị ai kéo vào nơi tối tăm gần đó – ngay chỗ thằng Bé đang im lặng nhìn ông. Đôi mắt nó xanh lè, trong đó ánh lên hai đốm đỏ rực như lửa. Ông Út hoảng hốt hét lớn: “Mày làm gì đó hở Bé!?”

Tiếng quát vang lên trong đêm vắng, làm thằng Bé giật mình, gương mặt nó biến đổi, ánh mắt kỳ dị vụt tắt, môi lại trễ xuống như thường lệ, nhưng sắc mặt ra chiều tiếc rẻ như vừa vuột mất một thú vui. Ông Út càng thêm bất an, linh cảm có điều gì đó rất khác lạ đang xảy ra trong căn nhà này, và thằng em của ông không còn là một đứa trẻ bình thường nữa.

Bình luận (0)

Đăng nhập để bình luận

Chưa có bình luận nào!

Danh sách chương

Cấu hình đọc

Kích thước chữ
Aa Nhỏ
Aa Vừa
Aa Lớn
Màu sắc
liễu như yên
liễu như yên
liễu như yên
Kiểu chữ
a Có chân
a Không chân
a Lexend
Chiều cao dòng
Thấp
Vừa
Cao